Có 2 kết quả:
輕車簡從 qīng chē jiǎn cóng ㄑㄧㄥ ㄔㄜ ㄐㄧㄢˇ ㄘㄨㄥˊ • 轻车简从 qīng chē jiǎn cóng ㄑㄧㄥ ㄔㄜ ㄐㄧㄢˇ ㄘㄨㄥˊ
qīng chē jiǎn cóng ㄑㄧㄥ ㄔㄜ ㄐㄧㄢˇ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an official) to travel with little luggage and just a small escort
(2) to travel without ostentation
(2) to travel without ostentation
Bình luận 0
qīng chē jiǎn cóng ㄑㄧㄥ ㄔㄜ ㄐㄧㄢˇ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an official) to travel with little luggage and just a small escort
(2) to travel without ostentation
(2) to travel without ostentation
Bình luận 0